Tật cột sống chẻ đôi ở thai nhi: Nguyên nhân, phân loại và cách phát hiện

Tật cột sống chẻ đôi là dị tật bẩm sinh ở thai nhi khi các đốt sống không phát triển hoàn chỉnh, gây ảnh hưởng đến tủy sống. Việc phát hiện sớm dị tật này sẽ giúp giảm thiểu biến chứng. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, phân loại và cách phát hiện tật cột sống chẻ đôi qua bài viết này.

1. Tật cột sống chẻ đôi ở thai nhi là gì?

Tật cột sống chẻ đôi (hay còn gọi là dị tật đốt sống chẻ đôi) là một khiếm khuyết bẩm sinh xảy ra trong quá trình phát triển của thai nhi, khi các đốt sống chưa phát triển hoàn thiện hoặc không nối lại với nhau. Cột sống của cơ thể con người được cấu tạo từ nhiều đốt sống chồng lên nhau, tạo thành một dãy dài, giúp nâng đỡ cơ thể. 

Trong trường hợp bị tật cột sống chẻ đôi, một hoặc nhiều đốt sống sẽ bị tách rời hoặc không hoàn chỉnh, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của hệ thần kinh và các cơ quan khác.

Tật này có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào dọc theo cột sống, nhưng thường thấy ở phần dưới của lưng, đặc biệt là ở vùng thắt lưng. Tật cột sống chẻ đôi có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như thiếu hụt sự bảo vệ của tủy sống, làm tăng nguy cơ bị liệt, yếu cơ hoặc rối loạn cảm giác ở các chi dưới.

Tật cột sống chẻ đôi ở thai nhi: Nguyên nhân, phân loại và cách phát hiện
Tật cột sống chẻ đôi (hay còn gọi là dị tật đốt sống chẻ đôi) là một khiếm khuyết bẩm sinh xảy ra trong quá trình phát triển của thai nhi

2. Nguyên nhân dẫn tới tật cột sống chẻ đôi ở thai nhi

Hiện nay, nguyên nhân chính xác của tật cột sống chẻ đôi vẫn chưa được xác định rõ ràng, tuy nhiên các nghiên cứu cho thấy có một số yếu tố nguy cơ có thể góp phần làm tăng khả năng mắc phải dị tật này:

  • Yếu tố di truyền: Tật cột sống chẻ đôi có thể xảy ra do yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình có người đã mắc phải tật này, nguy cơ sinh con bị dị tật cũng cao hơn.
  • Thiếu folate trong thai kỳ: Một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến dị tật cột sống chẻ đôi là sự thiếu hụt axit folic (vitamin B9) trong chế độ dinh dưỡng của mẹ bầu trong thời gian mang thai. Folate là một dưỡng chất quan trọng giúp phát triển các ống thần kinh của thai nhi. Nếu bà mẹ thiếu folate trong ba tháng đầu thai kỳ, nguy cơ sinh con mắc các dị tật ống thần kinh, bao gồm tật cột sống chẻ đôi, sẽ tăng lên.
  • Rối loạn hormone: Mức độ hormone bất thường trong cơ thể bà mẹ cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, đặc biệt là sự hình thành của các đốt sống và ống thần kinh.
  • Tiếp xúc với tác nhân độc hại: Bà mẹ tiếp xúc với các yếu tố độc hại như thuốc lá, rượu bia, thuốc tẩy hóa học hoặc một số loại thuốc trong khi mang thai có thể làm tăng nguy cơ gây dị tật ở thai nhi, bao gồm tật cột sống chẻ đôi.
  • Tuổi tác của mẹ: Phụ nữ mang thai ở độ tuổi quá trẻ (dưới 18 tuổi) hoặc quá lớn (trên 40 tuổi) có thể đối mặt với nguy cơ cao hơn trong việc sinh con bị dị tật cột sống chẻ đôi.

Tật cột sống chẻ đôi ở thai nhi có thể do nhiều yếu tố nguy cơ như di truyền, thiếu folate, rối loạn hormone, tiếp xúc với độc tố và tuổi tác của mẹ. Việc phòng ngừa bằng cách bổ sung folate, chăm sóc sức khỏe thai kỳ và tránh tác nhân độc hại giúp giảm nguy cơ dị tật này.

3. Phân loại dị tật đốt sống chẻ đôi 

Dị tật đốt sống chẻ đôi được chia thành hai loại chính: thể hở và thể kín. Mỗi loại lại bao gồm các trường hợp đặc thù khác nhau.

3. 1. Dị tật đốt sống chẻ đôi thể hở

Dị tật thể hở là dạng tổn thương phổ biến, chiếm khoảng 85-90% tổng số ca. Trong thể hở, lớp màng não tủy có thể bao phủ hoặc không, làm cho các mô thần kinh tiếp xúc trực tiếp với dịch ối bên ngoài. Các trường hợp trong thể hở gồm:

  • Thoát vị màng não – tủy sống: Đây là dạng phổ biến nhất, với dịch não tủy và một phần cấu trúc thần kinh thoát ra ngoài ống đốt sống, bao bọc bởi lớp màng não tủy mỏng. Khối thoát vị này nhô cao lên trên bề mặt da.
  • Thoát vị màng não: Dạng này hiếm gặp, chỉ có dịch não tủy trong khối thoát vị, trong khi tủy sống và các rễ thần kinh vẫn còn trong ống đốt sống và không bị tổn thương.
  • Chẻ tủy sống: Đây là dạng nghiêm trọng nhất của thể hở, khi các mô thần kinh thoát ra ngoài mà không có lớp màng bảo vệ. Điều này khiến mô thần kinh tiếp xúc trực tiếp với dịch ối bên ngoài, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng sau sinh.

Dị tật đốt sống chẻ đôi thể hở có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của trẻ, đặc biệt là dạng chẻ tủy sống. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ giúp giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của trẻ sau sinh.

3.2. Dị tật đốt sống chẻ đôi thể kín

Dị tật thể kín ít gặp hơn, chỉ chiếm khoảng 10-15% tổng số ca. Trong thể kín, một lớp da hoặc màng dày bao phủ ống thần kinh, ngăn cản sự tiếp xúc giữa các mô thần kinh bên trong và môi trường dịch ối bên ngoài. Mặc dù ít gặp, dị tật thể kín có tiên lượng tốt hơn thể hở, vì nhiều trẻ sinh ra không có triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp trẻ gặp phải các tổn thương tủy sống và dây thần kinh, gây khó khăn trong việc chẩn đoán trước sinh.

Dị tật đốt sống chẻ đôi thể hở có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của trẻ, trong khi thể kín có tiên lượng tốt hơn. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng sống của trẻ.

Tật cột sống chẻ đôi ở thai nhi: Nguyên nhân, phân loại và cách phát hiện
Việc phát hiện tật cột sống chẻ đôi ở thai nhi càng sớm càng tốt sẽ giúp các bác sĩ và phụ huynh có thể chuẩn bị tốt nhất cho việc xử lý và điều trị

4. Phát hiện tật cột sống chẻ đôi ở thai nhi

Việc phát hiện tật cột sống chẻ đôi ở thai nhi càng sớm càng tốt sẽ giúp các bác sĩ và phụ huynh có thể chuẩn bị tốt nhất cho việc xử lý và điều trị. Một số phương pháp phát hiện tật cột sống chẻ đôi bao gồm:

  • Siêu âm thai: Siêu âm là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để phát hiện các dị tật bẩm sinh trong thai kỳ, bao gồm tật cột sống chẻ đôi. Siêu âm sẽ giúp bác sĩ xác định được tình trạng phát triển của cột sống và các dấu hiệu bất thường.
  • Xét nghiệm máu: Một số xét nghiệm máu trong thai kỳ có thể phát hiện các dấu hiệu của dị tật ống thần kinh, bao gồm tật cột sống chẻ đôi. Một trong các xét nghiệm này là xét nghiệm AFP (Alpha-fetoprotein) giúp phát hiện bất thường trong phát triển ống thần kinh của thai nhi.
  • Chọc dò ối: Trong một số trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể yêu cầu chọc dò ối để lấy mẫu dịch ối xét nghiệm nhằm xác định các yếu tố nguy cơ và các dị tật bẩm sinh của thai nhi.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đôi khi, nếu các kết quả siêu âm không đủ rõ ràng, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện chụp cộng hưởng từ (MRI) để có hình ảnh chi tiết hơn về tình trạng phát triển của cột sống và các mô thần kinh của thai nhi.

Việc phát hiện tật cột sống chẻ đôi ở thai nhi càng sớm càng giúp bác sĩ và phụ huynh chuẩn bị tốt hơn cho việc điều trị. Các phương pháp như siêu âm, xét nghiệm máu, chọc dò ối và chụp MRI đều đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và đánh giá tình trạng dị tật.

Tật cột sống chẻ đôi là một dị tật bẩm sinh nghiêm trọng có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của trẻ sau khi sinh. Mặc dù nguyên nhân chưa được xác định rõ ràng, việc phát hiện sớm thông qua các phương pháp siêu âm, xét nghiệm và chẩn đoán khác có thể giúp các bậc phụ huynh chuẩn bị tốt nhất cho việc chăm sóc thai nhi. Ngoài ra, bà mẹ có thể giảm nguy cơ mắc dị tật này bằng cách duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý, bổ sung folate đầy đủ và tránh nguy cơ trong thai kỳ.

Tật cột sống chẻ đôi ở thai nhi là dị tật bẩm sinh nguy hiểm, có thể gây liệt và ảnh hưởng đến chức năng thần kinh. Việc phát hiện sớm qua siêu âm, xét nghiệm và chẩn đoán có thể giúp giảm thiểu biến chứng. Để được tư vấn và chăm sóc thai kỳ an toàn, hãy đến Phòng khám Chuyên khoa Sản Phụ An Phúc. Để được tư vấn và đặt lịch khám, vui lòng gọi Hotline 098 512 45 08 hoặc đăng ký trực tiếp tại đây.


Có thể bạn quan tâm
Dư ối: Nguy hiểm như thế nào tới mẹ bầu và cách xử lý trong thai kỳ

Dư ối là tình trạng nước ối trong tử cung vượt quá mức bình thường,...

Giãn đài bể thận ở thai nhi có nguy hiểm không? Nguyên nhân và cách xử lý

Giãn đài bể thận ở thai nhi là một vấn đề sức khỏe có thể...

Chậm kinh có nguy hiểm không? nguyên nhân và cách duy trì kinh nguyệt đều

Chậm kinh là hiện tượng phổ biến ở phụ nữ nhưng có thể do nhiều...